Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lủng củng


1. Lỉnh kỉnh, lộn xộn, thiếu trật tự ngăn nắp: Đồ đạc lủng củng. 2. Túc tắc, thiếu mạch lạc trong viết văn, diễn đạt ý: Văn viết lủng củng. 3. Thiếu hoà thuận, mất đoàn kết: Gia đình lủng củng Nội bộ cơ quan lủng củng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.